Các điều kiện và thiết bị được liệt kê ở trên khác nhau từ phòng này sang phòng khác. Vui lòng kiểm tra từ trang chi tiết phòng.
1件中1~1件を表示 20件表示 30件表示 40件表示
賃料: 高い順・安い順 |面積:広い順・狭い順|間取り|最寄駅|駅まで:近い順・遠い順|住所|築年数:新しい順・古い順
既読
賃料:高い順・安い順|面積:広い順・狭い順|間取り|最寄駅|駅まで:近い順・遠い順|住所|築年数:新しい順・古い順
新潟県: 魚沼市→ 南魚沼市(11)
Tiêu chí tìm kiếm hiện tại
Niigata
Thay đổi
魚沼市
Thay đổi cách tìm
đóng
Lựa chọn dạng hợp đồng
Hợp đồng thông thường
Thay đổi loại hợp đồng
Điều kiện thu hẹp
Thuộc tính áp dụng:1 Trường hợp
Tìm kiếm theo điều kiện này
Đồ gia dụng
Thuê (hàng tháng)
下限なし 2万円 2.5万円 3万円 3.5万円 4万円 4.5万円 5万円 5.5万円 6万円 6.5万円 7万円 7.5万円 8万円 8.5万円 9万円 9.5万円 10万円 11万円 12万円 13万円 14万円 15万円 16万円 17万円 18万円 19万円 20万円 25万円 30万円 50万円 ~ 上限なし 2万円 2.5万円 3万円 3.5万円 4万円 4.5万円 5万円 5.5万円 6万円 6.5万円 7万円 7.5万円 8万円 8.5万円 9万円 9.5万円 10万円 11万円 12万円 13万円 14万円 15万円 16万円 17万円 18万円 19万円 20万円 25万円 30万円 50万円
Tìm Giảm giá / Chiến dịch
Thời gian bắt đầu mong muốn để di chuyển trong
Kế hoạch sàn
Diện tích phòng bị chiếm đóng
下限なし 10 15 20 25 30 35 40 45 50 60 70 80 90 100 ~ 上限なし 10 15 20 25 30 35 40 45 50 60 70 80 90 100 m²
Đi bộ từ ga gần nhất
Tuổi tác
hình ảnh
Điều kiện đề nghị
Hiển thị điều kiện sáng suốt
Tài sản để hiển thị
Điều kiện tìm kiếm đã lưu
Điều kiện tìm kiếm đã lưu Xem
Đến đầu trang này
top